Có 2 kết quả:
溢出效应 yì chū xiào yìng ㄧˋ ㄔㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ • 溢出效應 yì chū xiào yìng ㄧˋ ㄔㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
yì chū xiào yìng ㄧˋ ㄔㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spillover effect
Bình luận 0
yì chū xiào yìng ㄧˋ ㄔㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spillover effect
Bình luận 0