Có 2 kết quả:

溢出效应 yì chū xiào yìng ㄧˋ ㄔㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ溢出效應 yì chū xiào yìng ㄧˋ ㄔㄨ ㄒㄧㄠˋ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spillover effect

Từ điển Trung-Anh

spillover effect